Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handy man




handy+man
['hændimæn]
danh từ
người làm những công việc lặt vặt
(thông tục) thuỷ thủ


/'hændimæn/

danh từ
người làm những công việc lặt vặt
(thông tục) thuỷ thủ

Related search result for "handy man"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.